STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2000 | Levski Sofia U19 | Sparta Rotterdam U19 | - | Cho thuê |
31-05-2001 | Sparta Rotterdam U19 | Levski Sofia U19 | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2002 | Levski Sofia | FC Dunav Ruse | - | Cho thuê |
31-05-2003 | FC Dunav Ruse | Levski Sofia | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2003 | Levski Sofia | Vihren Sandanski | - | Ký hợp đồng |
30-06-2004 | Vihren Sandanski | Baltika Kaliningrad | - | Ký hợp đồng |
31-12-2004 | Baltika Kaliningrad | Vihren Sandanski | - | Ký hợp đồng |
30-06-2005 | Vihren Sandanski | Lokomotiv Plovdiv | - | Ký hợp đồng |
31-12-2005 | Lokomotiv Plovdiv | CSKA Sofia | 0.05M € | Chuyển nhượng tự do |
31-12-2006 | CSKA Sofia | Cherno More Varna | 0.05M € | Chuyển nhượng tự do |
31-07-2011 | Cherno More Varna | Lokomotiv Plovdiv | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | Lokomotiv Plovdiv | Cherno More Varna | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | Cherno More Varna | Septemvri Sofia | - | Ký hợp đồng |
03-09-2017 | Septemvri Sofia | PFK Montana | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | PFK Montana | Chernomorets Balchik | - | Ký hợp đồng |
31-12-2023 | Chernomorets Balchik | Free player | - | Giải phóng |
30-06-2024 | Free player | Botev Novi Pazar | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Bulgarian Super Cup winner | 2 | 15/16 06/07 |
Bulgarian cup winner | 2 | 14/15 05/06 |
Bulgarian Cup finalist | 2 | 12 08 |
Uefa Cup participant | 2 | 08/09 05/06 |