STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-01-2006 | Barcelona Esporte Clube (RJ) | Sporting Braga | - | Ký hợp đồng |
30-06-2006 | Sporting Braga | Penafiel | - | Cho thuê |
30-12-2006 | Penafiel | Sporting Braga | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2006 | Sporting Braga | Atletico Madrid | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
01-01-2007 | Atletico Madrid | Sporting Braga | - | Cho thuê |
29-06-2007 | Sporting Braga | Atletico Madrid | - | Kết thúc cho thuê |
24-08-2007 | Atletico Madrid | RC Celta | - | Cho thuê |
29-06-2008 | RC Celta | Atletico Madrid | - | Kết thúc cho thuê |
22-08-2008 | Atletico Madrid | Albacete Balompié SAD | - | Cho thuê |
29-06-2009 | Albacete Balompié SAD | Atletico Madrid | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2009 | Atletico Madrid | Real Valladolid CF | - | Ký hợp đồng |
30-06-2010 | Real Valladolid CF | Atletico Madrid | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
23-01-2012 | Atletico Madrid | Rayo Vallecano | - | Cho thuê |
29-06-2012 | Rayo Vallecano | Atletico Madrid | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2014 | Atletico Madrid | Chelsea | 38M € | Chuyển nhượng tự do |
31-12-2017 | Chelsea | Atletico Madrid | 60M € | Chuyển nhượng tự do |
31-12-2020 | Atletico Madrid | Free player | - | Giải phóng |
13-08-2021 | Free player | Atletico Mineiro | - | Ký hợp đồng |
06-01-2022 | Atletico Mineiro | Free player | - | Giải phóng |
11-09-2022 | Free player | Wolverhampton Wanderers | - | Ký hợp đồng |
11-08-2023 | Wolverhampton Wanderers | Botafogo RJ | - | Ký hợp đồng |
07-02-2024 | Botafogo RJ | Gremio (RS) | - | Ký hợp đồng |
31-12-2024 | Gremio (RS) | Free player | - | Giải phóng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 08-12-2024 19:00 | Gremio (RS) | ![]() ![]() | Corinthians Paulista (SP) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 28-11-2024 00:00 | Cruzeiro Esporte Clube | ![]() ![]() | Gremio (RS) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 20-11-2024 22:00 | Gremio (RS) | ![]() ![]() | Juventude | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 09-11-2024 00:30 | Palmeiras | ![]() ![]() | Gremio (RS) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 02-11-2024 00:00 | Fluminense RJ | ![]() ![]() | Gremio (RS) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 19-10-2024 19:00 | Internacional RS | ![]() ![]() | Gremio (RS) | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 09-10-2024 22:30 | Atletico Mineiro | ![]() ![]() | Gremio (RS) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 05-10-2024 00:30 | Gremio (RS) | ![]() ![]() | Fortaleza | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 25-09-2024 22:00 | Gremio (RS) | ![]() ![]() | Criciuma | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 22-09-2024 21:30 | Gremio (RS) | ![]() ![]() | CR Flamengo | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Brazilian cup winner | 1 | 21 |
Brazilian champion | 1 | 21 |
Spanish champion | 2 | 20/21 13/14 |
Champions League participant | 5 | 19/20 18/19 15/16 14/15 13/14 |
UEFA Supercup Winner | 3 | 18/19 12/13 10/11 |
World Cup participant | 2 | 18 14 |
Europa League Winner | 1 | 17/18 |
Europa League participant | 3 | 17/18 12/13 10/11 |
English Champion | 2 | 16/17 14/15 |
English League Cup winner | 1 | 15 |
Champions League runner-up | 1 | 13/14 |
Spanish cup winner | 1 | 12/13 |
Top scorer | 1 | 12/13 |
Uefa Cup participant | 1 | 06/07 |