STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2008 | FC Brumov Youth | FC Brumov | - | Ký hợp đồng |
01-03-2010 | FC Brumov | Hlucin | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | Hlucin | MFK Karvina | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | MFK Karvina | Viktoria Zizkov | - | Ký hợp đồng |
02-07-2015 | Viktoria Zizkov | Slovan Liberec | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | Slovan Liberec | Tescoma Zlin | - | Ký hợp đồng |
16-08-2020 | Tescoma Zlin | MFK Karvina | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | MFK Karvina | Tescoma Zlin | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Séc | 25-05-2024 16:00 | Baumit Jablonec | ![]() ![]() | Tescoma Zlin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Séc | 19-05-2024 15:00 | Tescoma Zlin | ![]() ![]() | Bohemians 1905 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Séc | 16-05-2024 15:00 | Tescoma Zlin | ![]() ![]() | Dynamo Ceske Budejovice | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Séc | 12-05-2024 16:00 | MFK Karvina | ![]() ![]() | Tescoma Zlin | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Séc | 04-05-2024 13:00 | Pardubice | ![]() ![]() | Tescoma Zlin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Séc | 28-04-2024 13:00 | Tescoma Zlin | ![]() ![]() | MFK Karvina | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Séc | 20-04-2024 13:00 | Baumit Jablonec | ![]() ![]() | Tescoma Zlin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Séc | 06-04-2024 13:00 | Tescoma Zlin | ![]() ![]() | Sigma Olomouc | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Séc | 31-03-2024 13:00 | Mlada Boleslav | ![]() ![]() | Tescoma Zlin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Séc | 16-03-2024 14:00 | Tescoma Zlin | ![]() ![]() | Bohemians 1905 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Europa League participant | 3 | 17/18 16/17 15/16 |