STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2009 | Nurnberg U19 | Nurnberg (Youth) | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | Nurnberg (Youth) | Bayern Hof | Free | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | Bayern Hof | SV Seligenporten | - | Ký hợp đồng |
01-07-2013 | Bayern Hof | SV Seligenporten | Free | Chuyển nhượng tự do |
09-07-2014 | SV Seligenporten | Kayserispor | Free | Ký hợp đồng |
14-08-2015 | Kayserispor | Eyupspor | Free | Ký hợp đồng |
02-07-2017 | Eyupspor | Sakaryaspor | Free | Chuyển nhượng tự do |
24-08-2017 | Eyupspor | Sakaryaspor | - | Ký hợp đồng |
12-07-2018 | Sakaryaspor | Bodrum FK | Unknown | Ký hợp đồng |
07-07-2019 | Bodrum FK | Keciorengucu | Free | Ký hợp đồng |
15-07-2021 | Keciorengucu | Ankaragucu | - | Ký hợp đồng |
14-07-2022 | Ankaragucu | Kocaelispor | - | Ký hợp đồng |
18-07-2024 | Kocaelispor | Serik Belediyespor | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 07-04-2024 10:30 | Corum Belediyespor | ![]() ![]() | Kocaelispor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Turkish 3rd division champion | 1 | 22/23 |
Turkish second tier champion | 2 | 21/22 14/15 |
Top scorer | 1 | 11/12 |
Promotion to Regionalliga | 1 | 11/12 |