STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2006 | NK Bilje | ND Gorica | - | Ký hợp đồng |
31-07-2007 | ND Gorica | Groningen | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2008 | Groningen | Emmen | - | Cho thuê |
30-12-2008 | Emmen | Groningen | - | Kết thúc cho thuê |
30-08-2011 | Groningen | PSV Eindhoven | 7M € | Chuyển nhượng tự do |
03-07-2014 | PSV Eindhoven | FC Augsburg | 4M € | Chuyển nhượng tự do |
31-01-2016 | FC Augsburg | Genoa | 0.5M € | Cho thuê |
29-06-2016 | Genoa | FC Augsburg | - | Kết thúc cho thuê |
29-08-2016 | FC Augsburg | 1. FC Nürnberg | - | Cho thuê |
29-06-2017 | 1. FC Nürnberg | FC Augsburg | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2017 | FC Augsburg | Vitesse Arnhem | - | Ký hợp đồng |
18-07-2020 | Vitesse Arnhem | Al-Wahda FC | - | Ký hợp đồng |
13-08-2021 | Al-Wahda FC | Bursaspor | - | Ký hợp đồng |
13-02-2022 | Bursaspor | Omonia Nicosia FC | - | Ký hợp đồng |
18-01-2023 | Omonia Nicosia FC | HNK Gorica | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | HNK Gorica | ND Gorica | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Croatia | 24-05-2024 16:00 | HNK Gorica | ![]() ![]() | Istra 1961 Pula | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Croatia | 19-05-2024 15:00 | Hajduk Split | ![]() ![]() | HNK Gorica | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Croatia | 30-03-2024 13:50 | NK Varteks Varazdin | ![]() ![]() | HNK Gorica | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Croatia | 17-03-2024 14:00 | Istra 1961 Pula | ![]() ![]() | HNK Gorica | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Croatia | 09-03-2024 16:20 | HNK Gorica | ![]() ![]() | Hajduk Split | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Croatia | 04-03-2024 16:00 | Rudes | ![]() ![]() | HNK Gorica | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Croatia | 28-02-2024 17:00 | Dinamo Zagreb | ![]() ![]() | HNK Gorica | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Croatia | 25-02-2024 16:30 | HNK Gorica | ![]() ![]() | Slaven Belupo | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Croatia | 18-02-2024 14:00 | ZNK Osijek | ![]() ![]() | HNK Gorica | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Croatia | 11-02-2024 16:10 | HNK Gorica | ![]() ![]() | Rijeka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Cypriot cup winner | 1 | 21/22 |
AFC Champions League participant | 1 | 20/21 |
Europa League participant | 5 | 17/18 15/16 13/14 12/13 11/12 |
Dutch Super Cup winner | 1 | 13 |
Dutch Cup winner | 1 | 11/12 |
World Cup participant | 1 | 10 |