STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2010 | Unia Racibórz | Banik Ostrava U19 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2010 | Banik Ostrava U19 | Banik Ostrava | - | Ký hợp đồng |
01-08-2012 | Banik Ostrava | Cracovia Krakow | - | Cho thuê |
29-06-2013 | Cracovia Krakow | Banik Ostrava | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2013 | Banik Ostrava | Cracovia Krakow | 0.02M € | Chuyển nhượng tự do |
03-07-2016 | Cracovia Krakow | GKS Katowice | - | Ký hợp đồng |
01-07-2018 | GKS Katowice | Chrobry Glogow | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Chrobry Glogow | Widzew lodz | - | Ký hợp đồng |
10-02-2020 | Widzew lodz | Chojniczanka Chojnice | - | Ký hợp đồng |
17-08-2020 | Chojniczanka Chojnice | GKS Jastrzebie | - | Ký hợp đồng |
06-07-2022 | GKS Jastrzebie | Polonia Bytom | - | Ký hợp đồng |
27-02-2024 | Polonia Bytom | LKS Goczalkowice Zdroj | - | Cho thuê |
29-06-2024 | LKS Goczalkowice Zdroj | Polonia Bytom | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2024 | Polonia Bytom | Free player | - | Giải phóng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu