STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2009 | Grenoble Foot 38 B | Lyon Duchere | - | Ký hợp đồng |
30-06-2010 | Lyon Duchere | Dijon | - | Ký hợp đồng |
19-07-2011 | Dijon | Besancon | - | Cho thuê |
29-06-2012 | Besancon | Dijon | - | Kết thúc cho thuê |
24-01-2013 | Dijon | Paris FC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | Paris FC | JA Le Poire Sur Vie | - | Ký hợp đồng |
07-09-2014 | JA Le Poire Sur Vie | Bresse Péronnas 01 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Bresse Péronnas 01 | Sochaux | - | Ký hợp đồng |
12-07-2018 | Sochaux | Clermont | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | Clermont | Free player | - | Giải phóng |
30-09-2024 | Free player | Mohammedan SC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Vô địch bóng đá Ấn Độ | 10-03-2025 22:00 | Mohammedan SC | ![]() ![]() | Punjab FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vô địch bóng đá Ấn Độ | 04-03-2025 14:00 | FC Goa | ![]() ![]() | Mohammedan SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vô địch bóng đá Ấn Độ | 28-02-2025 14:00 | Odisha FC | ![]() ![]() | Mohammedan SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vô địch bóng đá Ấn Độ | 20-02-2025 14:00 | Mohammedan SC | ![]() ![]() | Jamshedpur FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vô địch bóng đá Ấn Độ | 16-02-2025 14:00 | Mohammedan SC | ![]() ![]() | East Bengal FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vô địch bóng đá Ấn Độ | 08-02-2025 11:30 | Hyderabad FC | ![]() ![]() | Mohammedan SC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Vô địch bóng đá Ấn Độ | 01-02-2025 14:00 | Mohammedan SC | ![]() ![]() | Mohun Bagan Super Giant | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vô địch bóng đá Ấn Độ | 15-01-2025 14:00 | Mohammedan SC | ![]() ![]() | Chennaiyin FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Vô địch bóng đá Ấn Độ | 11-01-2025 11:30 | Bengaluru | ![]() ![]() | Mohammedan SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vô địch bóng đá Ấn Độ | 27-12-2024 14:00 | Mohammedan SC | ![]() ![]() | Odisha FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu