STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2013 | Liverpool U18 | Liverpool U23 | - | Ký hợp đồng |
07-08-2014 | Liverpool U23 | Swindon Town | - | Cho thuê |
19-10-2014 | Swindon Town | Liverpool U23 | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2015 | Liverpool U23 | Liverpool | - | Ký hợp đồng |
26-07-2016 | Liverpool | Bournemouth AFC | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
07-08-2018 | Bournemouth AFC | Seattle Sounders | - | Cho thuê |
30-12-2019 | Seattle Sounders | Bournemouth AFC | - | Kết thúc cho thuê |
29-01-2020 | Bournemouth AFC | Cardiff City | - | Cho thuê |
30-07-2020 | Cardiff City | Bournemouth AFC | - | Kết thúc cho thuê |
16-09-2020 | Bournemouth AFC | Seattle Sounders | - | Ký hợp đồng |
26-01-2022 | Seattle Sounders | DC United | 0.682M € | Chuyển nhượng tự do |
05-01-2023 | DC United | Houston Dynamo | - | Ký hợp đồng |
31-12-2024 | Houston Dynamo | Free player | - | Giải phóng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Major League Soccer | 05-04-2025 23:30 | FC Cincinnati | ![]() ![]() | New England Revolution | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 30-03-2025 00:30 | Nashville | ![]() ![]() | FC Cincinnati | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 22-03-2025 18:30 | FC Cincinnati | ![]() ![]() | Atlanta United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 29-09-2024 02:30 | Seattle Sounders | ![]() ![]() | Houston Dynamo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 08-09-2024 00:30 | Houston Dynamo | ![]() ![]() | Los Angeles FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 25-08-2024 00:30 | Houston Dynamo | ![]() ![]() | Toronto FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 21-07-2024 02:30 | Vancouver Whitecaps | ![]() ![]() | Houston Dynamo | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Major League Soccer | 04-07-2024 01:30 | Real Salt Lake | ![]() ![]() | Houston Dynamo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 30-06-2024 00:30 | Houston Dynamo | ![]() ![]() | Charlotte FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 22-06-2024 23:30 | DC United | ![]() ![]() | Houston Dynamo | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
CONCACAF Champions League participant | 1 | 23/24 |
US Open Cup Winner | 1 | 22/23 |
MLS Cup Champion | 1 | 18/19 |
Europa League runner-up | 1 | 15/16 |
Europa League participant | 1 | 15/16 |
Under-17 World Cup participant | 1 | 11 |
Euro Under-17 participant | 1 | 11 |