STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2008 | SE Palmeiras U17 | Red Bull Brasil U20 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2009 | Red Bull Brasil U20 | Red Bull Brasil (SP) | - | Ký hợp đồng |
20-01-2011 | Red Bull Brasil (SP) | Red Bull Juniors Salzburg (- 2012) | - | Ký hợp đồng |
09-01-2012 | Red Bull Juniors Salzburg (- 2012) | USK Anif | - | Cho thuê |
29-06-2012 | USK Anif | Red Bull Juniors Salzburg (- 2012) | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2012 | Red Bull Juniors Salzburg (- 2012) | Red Bull Salzburg | - | Ký hợp đồng |
08-01-2013 | Red Bull Salzburg | FC Liefering | - | Cho thuê |
29-06-2013 | FC Liefering | Red Bull Salzburg | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2015 | Red Bull Salzburg | Bayer 04 Leverkusen | - | Ký hợp đồng |
30-08-2016 | Bayer 04 Leverkusen | 1. FSV Mainz 05 | 0.5M € | Cho thuê |
29-06-2017 | 1. FSV Mainz 05 | Bayer 04 Leverkusen | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2017 | Bayer 04 Leverkusen | Red Bull Salzburg | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | Red Bull Salzburg | PSV Eindhoven | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
15-07-2024 | PSV Eindhoven | Corinthians Paulista (SP) | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Siêu Cúp Nam Mỹ | 09-04-2025 00:30 | America de Cali | ![]() ![]() | Corinthians Paulista (SP) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 05-04-2025 21:30 | Corinthians Paulista (SP) | ![]() ![]() | Clube de Regatas Vasco da Gama | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Siêu Cúp Nam Mỹ | 02-04-2025 22:00 | Corinthians Paulista (SP) | ![]() ![]() | CA Huracan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 30-03-2025 23:00 | Bahia | ![]() ![]() | Corinthians Paulista (SP) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Paulista Brazil | 28-03-2025 00:35 | Corinthians Paulista (SP) | ![]() ![]() | Palmeiras | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Vô địch các Câu lạc bộ Nam Mỹ | 06-03-2025 00:30 | Barcelona SC(ECU) | ![]() ![]() | Corinthians Paulista (SP) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch các Câu lạc bộ Nam Mỹ | 27-02-2025 00:30 | Corinthians Paulista (SP) | ![]() ![]() | Universidad Central de Venezuela | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch các Câu lạc bộ Nam Mỹ | 20-02-2025 00:30 | Universidad Central de Venezuela | ![]() ![]() | Corinthians Paulista (SP) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Paulista Brazil | 13-02-2025 00:35 | Corinthians Paulista (SP) | ![]() ![]() | Santos | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch Paulista Brazil | 06-02-2025 23:30 | Palmeiras | ![]() ![]() | Corinthians Paulista (SP) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Dutch Super Cup winner | 3 | 24 23 22 |
Dutch champion | 1 | 23/24 |
Champions League participant | 4 | 23/24 20/21 19/20 15/16 |
Dutch Cup winner | 2 | 22/23 21/22 |
Europa League participant | 10 | 22/23 21/22 20/21 19/20 18/19 17/18 16/17 15/16 14/15 13/14 |
Conference League participant | 1 | 21/22 |
Austrian champion | 6 | 20/21 19/20 18/19 17/18 14/15 13/14 |
Austrian cup winner | 5 | 20/21 19/20 18/19 14/15 13/14 |
Promotion to 2nd league | 1 | 12/13 |
Austrian Western Regionalliga champion | 2 | 12/13 10/11 |