STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2008 | Atlético Nacional U20 | Atletico Nacional Medellin | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | Atletico Nacional Medellin | Cagliari | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
31-01-2015 | Cagliari | AS Roma | 2M € | Cho thuê |
29-06-2015 | AS Roma | Cagliari | - | Kết thúc cho thuê |
02-07-2015 | Cagliari | AS Roma | 5M € | Cho thuê |
31-08-2015 | AS Roma | Watford | 2M € | Cho thuê |
14-01-2016 | Watford | Atletico Nacional Medellin | - | Cho thuê |
27-06-2016 | Atletico Nacional Medellin | Watford | - | Kết thúc cho thuê |
28-06-2016 | Watford | AS Roma | - | Kết thúc cho thuê |
29-06-2016 | AS Roma | Cagliari | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2016 | Cagliari | Panathinaikos | 0.625M € | Cho thuê |
30-01-2017 | Panathinaikos | Cagliari | - | Kết thúc cho thuê |
13-03-2017 | Cagliari | Sagan Tosu | - | Cho thuê |
29-06-2017 | Sagan Tosu | Cagliari | - | Kết thúc cho thuê |
24-07-2017 | Cagliari | Sagan Tosu | 0.5M € | Chuyển nhượng tự do |
13-07-2019 | Sagan Tosu | V-Varen Nagasaki | - | Cho thuê |
30-12-2019 | V-Varen Nagasaki | Sagan Tosu | - | Kết thúc cho thuê |
03-01-2020 | Sagan Tosu | V-Varen Nagasaki | - | Ký hợp đồng |
31-01-2023 | V-Varen Nagasaki | Free player | - | Giải phóng |
30-06-2023 | Free player | America de Cali | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | America de Cali | Free player | - | Giải phóng |
02-09-2024 | Free player | Inter Palmira | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Colombia | 09-03-2024 23:20 | America de Cali | ![]() ![]() | Alianza Fútbol Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Giải vô địch quốc gia Colombia | 04-02-2024 01:10 | America de Cali | ![]() ![]() | Patriotas FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Colombia | 01-02-2024 01:20 | Deportes Tolima | ![]() ![]() | America de Cali | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Colombia | 30-11-2023 23:15 | America de Cali | ![]() ![]() | Atletico Nacional Medellin | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Giải vô địch quốc gia Colombia | 26-11-2023 23:30 | Atletico Nacional Medellin | ![]() ![]() | America de Cali | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Colombia | 19-11-2023 21:00 | Millonarios | ![]() ![]() | America de Cali | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Colombia | 13-11-2023 00:30 | America de Cali | ![]() ![]() | Dep.Independiente Medellin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Colombia | 09-11-2023 00:30 | America de Cali | ![]() ![]() | Atletico Bucaramanga | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Colombia | 31-10-2023 01:00 | America de Cali | ![]() ![]() | Millonarios | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Colombia | 24-10-2023 01:00 | America de Cali | ![]() ![]() | Atletico Huila | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Europa League participant | 1 | 16/17 |
Copa Libertadores winner | 1 | 15/16 |
Copa América participant | 1 | 15 |
World Cup participant | 1 | 14 |
Colombian Champion | 1 | 10/11 |