STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
24-07-2018 | Birkirkara FC U19 | Birkirkara FC | - | Ký hợp đồng |
16-08-2018 | Birkirkara FC | Senglea Athletic | - | Cho thuê |
29-06-2019 | Senglea Athletic | Birkirkara FC | - | Kết thúc cho thuê |
09-08-2019 | Birkirkara FC | Gudja United | - | Cho thuê |
30-01-2020 | Gudja United | Birkirkara FC | - | Kết thúc cho thuê |
08-08-2020 | Birkirkara FC | Senglea Athletic | - | Cho thuê |
29-06-2021 | Senglea Athletic | Birkirkara FC | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2021 | Birkirkara FC | Floriana F.C. | - | Ký hợp đồng |
09-01-2024 | Floriana F.C. | Gzira United | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | Gzira United | Valletta FC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Maltese cup winner | 1 | 21/22 |