STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2012 | Liverpool FC Youth | Liverpool U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | Liverpool U18 | Liverpool U23 | - | Ký hợp đồng |
25-03-2015 | Liverpool U23 | Notts County | - | Cho thuê |
30-05-2015 | Notts County | Liverpool U23 | - | Kết thúc cho thuê |
09-07-2015 | Liverpool U23 | Swindon Town | - | Cho thuê |
30-05-2016 | Swindon Town | Liverpool U23 | - | Kết thúc cho thuê |
30-08-2017 | Liverpool U23 | Rochdale | - | Cho thuê |
31-12-2017 | Rochdale | Liverpool U23 | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2018 | Liverpool U23 | Rochdale | - | Ký hợp đồng |
23-08-2020 | Rochdale | Blackpool | - | Ký hợp đồng |
31-01-2021 | Blackpool | Bolton Wanderers | - | Ký hợp đồng |
11-07-2023 | Bolton Wanderers | Milton Keynes Dons | - | Ký hợp đồng |
22-01-2025 | Milton Keynes Dons | Barrow | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng 4 Anh | 29-03-2025 15:00 | Barrow | ![]() ![]() | Chesterfield | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 25-03-2025 19:30 | Port Vale | ![]() ![]() | Barrow | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 15-03-2025 15:00 | Morecambe | ![]() ![]() | Barrow | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 08-03-2025 15:00 | Barrow | ![]() ![]() | Accrington Stanley | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 04-03-2025 19:45 | Notts County | ![]() ![]() | Barrow | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 27-02-2025 20:00 | Barrow | ![]() ![]() | Carlisle United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 22-02-2025 12:30 | Crewe Alexandra | ![]() ![]() | Barrow | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 15-02-2025 15:00 | Cheltenham Town | ![]() ![]() | Barrow | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 11-02-2025 19:45 | Barrow | ![]() ![]() | Milton Keynes Dons | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 08-02-2025 15:00 | Barrow | ![]() ![]() | Gillingham | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Football League Trophy Winner | 1 | 22/23 |
Europa League participant | 1 | 14/15 |