STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2006 | FC Metz Youth | SR Saint-Dié | - | Ký hợp đồng |
30-06-2009 | SR Saint-Dié | Metz B | - | Ký hợp đồng |
30-06-2010 | Metz B | Metz | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | Metz | Racing Genk | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2014 | Racing Genk | Napoli | 7M € | Chuyển nhượng tự do |
15-07-2022 | Napoli | Chelsea | 41M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2023 | Chelsea | Al Hilal | 23M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 04-04-2025 18:00 | Al Hilal | ![]() ![]() | Al Nassr FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 25-03-2025 21:00 | Senegal | ![]() ![]() | Togo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 22-03-2025 19:00 | Sudan | ![]() ![]() | Senegal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 15-03-2025 19:00 | Al-Taawoun | ![]() ![]() | Al Hilal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Giải vô địch Champions Elite | 11-03-2025 20:00 | Al Hilal | ![]() ![]() | Pakhtakor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 07-03-2025 19:00 | Al-Fayha | ![]() ![]() | Al Hilal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Giải vô địch Champions Elite | 04-03-2025 16:00 | Pakhtakor | ![]() ![]() | Al Hilal | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 28-02-2025 19:00 | Al Hilal | ![]() ![]() | Al-Ahli SFC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 25-02-2025 15:30 | Al Hilal | ![]() ![]() | Al Kholood | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 22-02-2025 18:15 | Al-Ittihad Club | ![]() ![]() | Al Hilal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Saudi Super Cup Winner | 2 | 24/25 23/24 |
Africa Cup participant | 4 | 24 22 19 17 |
Saudi Arabian champion | 1 | 23/24 |
Saudi Cup Winner | 1 | 23/24 |
AFC Champions League participant | 1 | 23/24 |
Champions League participant | 5 | 22/23 19/20 18/19 17/18 16/17 |
Africa Cup winner | 1 | 22 |
World Cup participant | 2 | 22 18 |
Europa League participant | 8 | 21/22 20/21 18/19 17/18 15/16 14/15 13/14 12/13 |
Italian cup winner | 1 | 19/20 |
Defender of the Year | 1 | 18/19 |
Footballer of the Year | 2 | 18 17 |
Italian Super Cup winner | 1 | 14/15 |
Belgian cup winner | 1 | 13 |
Under-20 World Cup participant | 1 | 11 |