STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
11-01-2013 | Floriana F.C. | Zejtun Corinthians | - | Cho thuê |
29-06-2013 | Zejtun Corinthians | Floriana F.C. | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2013 | Floriana F.C. | Hibernians FC | - | Cho thuê |
29-06-2014 | Hibernians FC | Floriana F.C. | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2014 | Floriana F.C. | Hibernians FC | - | Ký hợp đồng |
04-07-2016 | Hibernians FC | Gzira United | - | Ký hợp đồng |
30-01-2018 | Gzira United | Senglea Athletic | - | Cho thuê |
29-06-2018 | Senglea Athletic | Gzira United | - | Kết thúc cho thuê |
30-08-2018 | Gzira United | Zebbug Rangers | - | Cho thuê |
29-06-2019 | Zebbug Rangers | Gzira United | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2020 | Gzira United | Tarxien Rainbows F.C | - | Cho thuê |
29-06-2021 | Tarxien Rainbows F.C | Gzira United | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2021 | Gzira United | Tarxien Rainbows F.C | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | Tarxien Rainbows F.C | Zurrieq | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Maltese champion | 1 | 14/15 |