STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2015 | Lyngby BK Youth | Lyngby Fodbold Club U19 | - | Ký hợp đồng |
31-01-2017 | Lyngby Fodbold Club U19 | HIK Hellerup | Free | Ký hợp đồng |
03-09-2017 | HIK Hellerup | Greve Fodbold | Free | Ký hợp đồng |
15-02-2018 | Greve Fodbold | Florø SK | Free | Ký hợp đồng |
28-04-2021 | Florø SK | Strommen | - | Ký hợp đồng |
22-01-2023 | Strommen | Moss | - | Ký hợp đồng |
30-08-2023 | Moss | Free player | - | Giải phóng |
31-01-2024 | Free player | BK Frem | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu