STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2011 | Joongdong High School | Oita Trinita | - | Ký hợp đồng |
28-01-2016 | Oita Trinita | Gwangju Football Club | - | Ký hợp đồng |
31-12-2017 | Gwangju Football Club | Seongnam FC | - | Ký hợp đồng |
07-01-2020 | Seongnam FC | Busan I Park | - | Ký hợp đồng |
13-07-2022 | Busan I Park | FC Anyang | - | Cho thuê |
30-12-2022 | FC Anyang | Busan I Park | - | Kết thúc cho thuê |
03-01-2023 | Busan I Park | FC Anyang | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải K1 Hàn Quốc | 30-03-2025 07:30 | FC Anyang | ![]() ![]() | Jeonbuk Hyundai Motors | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K1 Hàn Quốc | 15-03-2025 07:30 | Daegu Football Club | ![]() ![]() | FC Anyang | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải K1 Hàn Quốc | 08-03-2025 07:30 | FC Anyang | ![]() ![]() | Gimcheon Sangmu Football Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K1 Hàn Quốc | 01-03-2025 07:30 | Gwangju Football Club | ![]() ![]() | FC Anyang | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải K1 Hàn Quốc | 22-02-2025 07:30 | Football Club Seoul | ![]() ![]() | FC Anyang | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải K1 Hàn Quốc | 16-02-2025 05:00 | Ulsan HD FC | ![]() ![]() | FC Anyang | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K2 Hàn Quốc | 09-11-2024 05:00 | FC Anyang | ![]() ![]() | Gyeongnam FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K2 Hàn Quốc | 02-11-2024 05:00 | Bucheon FC 1995 | ![]() ![]() | FC Anyang | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K2 Hàn Quốc | 29-10-2024 10:30 | FC Anyang | ![]() ![]() | Jeonnam Dragons | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K2 Hàn Quốc | 26-10-2024 07:30 | Chungbuk Cheongju FC | ![]() ![]() | FC Anyang | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Korean K League 2 Champion | 1 | 23/24 |