STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2014 | Zamalek SC U21 | Zamalek SC | - | Ký hợp đồng |
04-08-2015 | Zamalek SC | Ittihad Alexandria SC | - | Cho thuê |
29-06-2016 | Ittihad Alexandria SC | Zamalek SC | - | Kết thúc cho thuê |
31-07-2016 | Zamalek SC | Wadi Degla SC | - | Cho thuê |
29-06-2017 | Wadi Degla SC | Zamalek SC | - | Kết thúc cho thuê |
12-01-2023 | Zamalek SC | Al-Hazm | - | Cho thuê |
29-06-2023 | Al-Hazm | Zamalek SC | - | Kết thúc cho thuê |
31-08-2024 | Zamalek SC | Pyramids FC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CAF Champions League | 08-04-2025 19:00 | AS FAR Rabat | ![]() ![]() | Pyramids FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Cúp Ai Cập | 28-03-2025 19:30 | Pyramids FC | ![]() ![]() | Bank El Ahly | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Ai Cập | 15-03-2025 19:30 | Pyramids FC | ![]() ![]() | Enppi | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 12-03-2025 19:30 | Pyramids FC | ![]() ![]() | Al Masry | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 05-03-2025 19:00 | Pyramids FC | ![]() ![]() | Ceramica Cleopatra FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 12-02-2025 17:00 | Pyramids FC | ![]() ![]() | Haras El Hodood | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 31-01-2025 17:00 | Pyramids FC | ![]() ![]() | Zamalek SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 26-01-2025 17:00 | Al Ahly FC | ![]() ![]() | Pyramids FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 22-01-2025 17:00 | ZED FC | ![]() ![]() | Pyramids FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
CAF Champions League | 18-01-2025 19:00 | Pyramids FC | ![]() ![]() | Djoliba | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
CAF Confederation Cup winner | 2 | 23/24 18/19 |
Egyptian champion | 3 | 21/22 20/21 14/15 |
Egyptian cup winner | 5 | 20/21 18/19 17/18 14/15 13/14 |
Top scorer | 1 | 20/21 |
CAF Super Cup Winner | 1 | 19/20 |
Egyptian Super Cup Winner | 1 | 19/20 |