STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | - |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2007 | Wanju FC U15 | Jeonju Technical High School | - | Ký hợp đồng |
31-12-2010 | Jeonju Technical High School | Dankook University | - | Ký hợp đồng |
31-12-2014 | Dankook University | Pohang Steelers | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | Pohang Steelers | Yongin City FC (-2016) | - | Cho thuê |
30-12-2015 | Yongin City FC (-2016) | Pohang Steelers | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2016 | Pohang Steelers | Gangneung Citizen | - | Cho thuê |
30-12-2017 | Gangneung Citizen | Pohang Steelers | - | Kết thúc cho thuê |
08-01-2018 | Pohang Steelers | Ansan Greeners FC | - | Ký hợp đồng |
23-07-2019 | Ansan Greeners FC | Gwangju Football Club | - | Ký hợp đồng |
14-07-2020 | Gwangju Football Club | Daejeon Korail | - | Ký hợp đồng |
24-06-2021 | Daejeon Korail | Toko Customs United | - | Ký hợp đồng |
14-12-2021 | Toko Customs United | Rajpracha FC | - | Ký hợp đồng |
04-07-2022 | Rajpracha FC | Chainat Hornbill FC | - | Ký hợp đồng |
03-01-2023 | Chainat Hornbill FC | Krabi FC | - | Ký hợp đồng |
26-06-2023 | Krabi FC | Chiangmai United FC | - | Ký hợp đồng |
25-01-2024 | Chiangmai United FC | BEC Tero Sasana | - | Ký hợp đồng |
24-07-2024 | BEC Tero Sasana | Chuncheon Citizen | - | Ký hợp đồng |
31-12-2024 | Chuncheon Citizen | Free player | - | Giải phóng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thái League 1 | 11-05-2024 13:00 | Sukhothai | ![]() ![]() | BEC Tero Sasana | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 28-04-2024 11:00 | Trat FC | ![]() ![]() | BEC Tero Sasana | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 24-02-2024 11:00 | Buriram United | ![]() ![]() | BEC Tero Sasana | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 14-02-2024 11:30 | Chonburi Shark FC | ![]() ![]() | BEC Tero Sasana | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 11-02-2024 10:30 | BEC Tero Sasana | ![]() ![]() | Port FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu