STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2017 | Vitesse Arnhem Youth | Vitesse Arnheim U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Vitesse Arnheim U17 | Vitesse U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2020 | Vitesse U19 | Vitesse U21 | - | Ký hợp đồng |
06-02-2022 | Vitesse U21 | Free player | - | Giải phóng |
30-06-2022 | Free player | Barendrecht | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 05-04-2025 12:30 | Barendrecht | ![]() ![]() | Rijnsburgse Boys | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 22-03-2025 14:00 | Jong Sparta Rotterdam (Youth) | ![]() ![]() | Barendrecht | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 15-03-2025 13:30 | Barendrecht | ![]() ![]() | Spakenburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 08-03-2025 13:30 | Barendrecht | ![]() ![]() | De Treffers | 1 | 2 | 1 | 0 | 0 |
Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 30-11-2024 14:45 | Almere City Youth | ![]() ![]() | Barendrecht | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 23-11-2024 13:30 | Barendrecht | ![]() ![]() | Noordwijk | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 21-09-2024 13:00 | AFC | ![]() ![]() | Barendrecht | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 07-09-2024 13:30 | Katwijk | ![]() ![]() | Barendrecht | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 24-08-2024 12:30 | Excelsior Maassluis | ![]() ![]() | Barendrecht | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 17-08-2024 12:30 | Barendrecht | ![]() ![]() | HHC Hardenberg | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu