STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2011 | AGOVV Apeldoorn Youth | FC Twente Enschede Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | FC Twente Enschede Youth | FC Twente U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | FC Twente U17 | FC Twente Enschede Reserve | - | Ký hợp đồng |
30-01-2020 | FC Twente Enschede Reserve | Vitesse U19 | - | Ký hợp đồng |
31-08-2020 | Vitesse U19 | PEC Zwolle U21 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | PEC Zwolle U21 | Para Hills Knights | - | Ký hợp đồng |
19-01-2023 | Para Hills Knights | Achyronas-Onisilos FC | - | Ký hợp đồng |
31-12-2023 | Free player | Para Hills Knights | - | Ký hợp đồng |
03-10-2024 | Para Hills Knights | Selangor FC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Vòng loại World Cup, khu vực châu Á | 11-06-2024 15:45 | Kuwait | ![]() ![]() | Afghanistan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại World Cup, khu vực châu Á | 06-06-2024 16:00 | Afghanistan | ![]() ![]() | Qatar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại World Cup, khu vực châu Á | 21-03-2024 19:00 | Afghanistan | ![]() ![]() | India | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại World Cup, khu vực châu Á | 17-10-2023 07:00 | Mongolia | ![]() ![]() | Afghanistan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại World Cup, khu vực châu Á | 12-10-2023 14:00 | Afghanistan | ![]() ![]() | Mongolia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu