STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2012 | Arminia Bielefeld U17 | Arminia Bielefeld U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | Arminia Bielefeld U17 | Arminia Bielefeld U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | Arminia Bielefeld U19 | Arminia Bielefeld II (- 2018) | - | Ký hợp đồng |
30-11-2014 | Arminia Bielefeld II (- 2018) | Arminia Bielefeld | - | Ký hợp đồng |
07-01-2016 | Arminia Bielefeld | Borussia Dortmund II | - | Cho thuê |
29-06-2017 | Borussia Dortmund II | Arminia Bielefeld | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2017 | Arminia Bielefeld | Sportfreunde Lotte | 0.05M € | Chuyển nhượng tự do |
01-08-2018 | Sportfreunde Lotte | Borussia Dortmund II | - | Ký hợp đồng |
22-01-2023 | Borussia Dortmund II | SV Rödinghausen | - | Ký hợp đồng |
22-01-2023 | Borussia Dortmund II | SV Rodinghausen | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá khu vực Đức | 16-03-2024 13:00 | SV Rodinghausen | ![]() ![]() | Wegberg-Beeck | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá khu vực Đức | 09-03-2024 13:00 | Koln Am | ![]() ![]() | SV Rodinghausen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá khu vực Đức | 06-03-2024 18:30 | Rot Weiss Ahlen | ![]() ![]() | SV Rodinghausen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá khu vực Đức | 17-02-2024 13:00 | Monchengladbach AM. | ![]() ![]() | SV Rodinghausen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá khu vực Đức | 10-02-2024 13:00 | SV Rodinghausen | ![]() ![]() | Wuppertaler | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá khu vực Đức | 03-02-2024 13:00 | Duren | ![]() ![]() | SV Rodinghausen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá khu vực Đức | 09-12-2023 13:00 | SV Rodinghausen | ![]() ![]() | Bocholt FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá khu vực Đức | 25-11-2023 13:00 | Fortuna Koln | ![]() ![]() | SV Rodinghausen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá khu vực Đức | 18-11-2023 13:00 | SV Rodinghausen | ![]() ![]() | Fortuna Dusseldorf (Youth) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá khu vực Đức | 04-11-2023 13:00 | SV Rodinghausen | ![]() ![]() | Rot-Weiss Oberhausen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
German Regionalliga West Champion | 1 | 20/21 |
German 3. Liga Champion | 1 | 14/15 |
Promotion to 2nd league | 1 | 14/15 |