STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Chưa có dữ liệu
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
RFEF Tây Ban Nha | 11-02-2024 11:00 | Cerdanyola del Valles | ![]() ![]() | Valencia CF Mestalla | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
RFEF Tây Ban Nha | 04-02-2024 11:00 | Cerdanyola del Valles | ![]() ![]() | SE Penya Independent | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
RFEF Tây Ban Nha | 28-01-2024 11:00 | Andratx | ![]() ![]() | Cerdanyola del Valles | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
RFEF Tây Ban Nha | 19-11-2023 16:00 | Cerdanyola del Valles | ![]() ![]() | CE Manresa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
RFEF Tây Ban Nha | 14-10-2023 18:30 | Hercules | ![]() ![]() | Cerdanyola del Valles | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
RFEF Tây Ban Nha | 10-09-2023 17:00 | Sant Andreu | ![]() ![]() | Cerdanyola del Valles | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu