STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
01-07-2013 | Najran SC U23 | Najran SC | - | Chuyển nhượng tự do |
17-01-2016 | Najran SC | Al-Hazm | - | Cho thuê |
01-07-2016 | Al-Hazm | Najran SC | - | Kết thúc cho thuê |
01-07-2017 | Najran SC | Al-Faisaly Harmah | Free | Chuyển nhượng tự do |
01-07-2018 | Al-Faisaly Harmah | Al Nassr FC | Unknown | Không xác định |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 23-05-2024 18:00 | Al-Okhdood | ![]() ![]() | Al Wehda Mecca | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 17-05-2024 18:00 | Al-Ettifaq FC | ![]() ![]() | Al-Okhdood | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 09-05-2024 18:00 | Al-Okhdood | ![]() ![]() | Al Nassr FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 02-05-2024 15:00 | Al-Hazm | ![]() ![]() | Al-Okhdood | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 27-04-2024 15:00 | Al-Okhdood | ![]() ![]() | Abha | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 20-04-2024 15:00 | Al-Okhdood | ![]() ![]() | Damac | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 29-03-2024 19:00 | Al-Okhdood | ![]() ![]() | Al-Raed SFC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 08-03-2024 17:00 | Al-Ittihad Club | ![]() ![]() | Al-Okhdood | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 01-03-2024 14:00 | Al-Okhdood | ![]() ![]() | Al-Riyadh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 23-02-2024 14:00 | Al-Taawoun | ![]() ![]() | Al-Okhdood | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu