STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2007 | HNK Hajduk Split Youth | HNK Hajduk Split U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2009 | HNK Hajduk Split U17 | Hajduk Split U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2010 | Hajduk Split U19 | Hajduk Split | - | Ký hợp đồng |
21-08-2011 | Hajduk Split | NK Primorac Stobrec | - | Cho thuê |
29-06-2013 | NK Primorac Stobrec | Hajduk Split | - | Kết thúc cho thuê |
01-02-2015 | Hajduk Split | Rijeka | 0.3M € | Chuyển nhượng tự do |
02-08-2018 | Rijeka | Cagliari | - | Cho thuê |
17-01-2019 | Cagliari | Rijeka | - | Kết thúc cho thuê |
18-01-2019 | Rijeka | Cagliari | 5M € | Chuyển nhượng tự do |
01-09-2019 | Cagliari | Hajduk Split | 0.05M € | Cho thuê |
22-01-2020 | Hajduk Split | Cagliari | - | Kết thúc cho thuê |
23-01-2020 | Cagliari | RC Celta | - | Cho thuê |
19-07-2020 | RC Celta | Cagliari | - | Kết thúc cho thuê |
23-10-2020 | Cagliari | Al-Ain Al Atawlah | - | Cho thuê |
29-06-2021 | Al-Ain Al Atawlah | Cagliari | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2021 | Cagliari | Al-Ahli SFC | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
07-09-2022 | Al-Ahli SFC | Free player | - | Giải phóng |
03-08-2023 | Free player | HSK Zrinjski Mostar | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | HSK Zrinjski Mostar | Free player | - | Giải nghệ |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA Europa Conference League | 30-11-2023 17:45 | AZ Alkmaar | ![]() ![]() | HSK Zrinjski Mostar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 09-11-2023 17:45 | Legia Warszawa | ![]() ![]() | HSK Zrinjski Mostar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 26-10-2023 19:00 | HSK Zrinjski Mostar | ![]() ![]() | Legia Warszawa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 21-09-2023 16:45 | HSK Zrinjski Mostar | ![]() ![]() | AZ Alkmaar | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Bosnian-Herzegovinian cup winner | 1 | 23/24 |
World Cup runner-up | 1 | 18 |
World Cup participant | 1 | 18 |
Europa League participant | 1 | 17/18 |
Croatian champion | 1 | 16/17 |
Croatian cup winner | 1 | 16/17 |