STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
26-08-2019 | Free player | FC Daburiyya | - | Ký hợp đồng |
01-11-2020 | FC Daburiyya | Hapoel Iksal | - | Ký hợp đồng |
30-08-2021 | Hapoel Iksal | Maccabi Netanya | - | Ký hợp đồng |
19-01-2022 | Maccabi Netanya | Hapoel Rishon Lezion | - | Ký hợp đồng |
04-09-2024 | Hapoel Rishon Lezion | Free player | - | Giải phóng |
11-12-2024 | Free player | Hapoel Nof HaGalil | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu