STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2004 | SK Rapid Wien Youth | Rapid Wien U15 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2005 | Rapid Wien U15 | Rapid Wien U16 | - | Ký hợp đồng |
17-08-2006 | Rapid Wien U16 | 1. Simmeringer SC Youth | - | Ký hợp đồng |
07-08-2007 | 1. Simmeringer SC Youth | AKA Admira Wacker U18 | - | Ký hợp đồng |
12-08-2008 | AKA Admira Wacker U18 | Simmeringer SC | Unknown | Ký hợp đồng |
28-01-2010 | Simmeringer SC | Arminia Bielefeld | Unknown | Ký hợp đồng |
30-06-2010 | Arminia Bielefeld | Free player | - | Giải phóng |
01-02-2011 | Free player | Austria Lustenau | - | Ký hợp đồng |
30-08-2011 | Austria Lustenau | First Wien 1894 | Unknown | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | First Wien 1894 | Wiener Viktoria | Free | Ký hợp đồng |
30-06-2020 | Wiener Viktoria | SV Wienerberger | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | SV Wienerberger | FC Mauerwerk | - | Ký hợp đồng |
31-12-2021 | FC Mauerwerk | 1. Fortuna Wiener Neustädter SC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | 1. Fortuna Wiener Neustädter SC | Wiener Viktoria | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cúp bóng đá Áo | 25-09-2024 16:00 | Wiener Viktoria | ![]() ![]() | Red Bull Salzburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Áo | 09-09-2023 14:00 | Wiener Viktoria | ![]() ![]() | Rapid Vienna (Youth) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu