STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2014 | FK Radnicki Stobex Klupci | FK Loznica | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | FK Loznica | FK Dunav Stari Banovci | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | FK Dunav Stari Banovci | Teleoptik | - | Ký hợp đồng |
14-02-2018 | Teleoptik | FK Dunav Stari Banovci | Free | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | FK Dunav Stari Banovci | FK Backa Backa Palanka | Free | Ký hợp đồng |
04-02-2019 | FK Backa Backa Palanka | FK Bezanija | Free | Ký hợp đồng |
24-07-2019 | FK Bezanija | Metalac Gornji Milanovac | Free | Ký hợp đồng |
12-08-2021 | Metalac Gornji Milanovac | Mladost Lucani | - | Ký hợp đồng |
20-01-2022 | Mladost Lucani | Honka Espoo | - | Ký hợp đồng |
06-07-2022 | Honka Espoo | FK Mladost Gat Novi Sad | - | Ký hợp đồng |
29-01-2023 | FK Mladost Gat Novi Sad | Sileks | - | Ký hợp đồng |
25-08-2023 | Sileks | Balzan FC | - | Ký hợp đồng |
05-09-2024 | Balzan FC | Pelister Bitola | - | Ký hợp đồng |
30-01-2025 | Pelister Bitola | Swieqi United | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải ngoại hạng Malta | 08-03-2024 17:15 | Naxxar Lions | ![]() ![]() | Balzan FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Malta | 02-03-2024 15:15 | Birkirkara FC | ![]() ![]() | Balzan FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Malta | 24-02-2024 13:00 | Balzan FC | ![]() ![]() | Hibernians FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Malta | 10-02-2024 13:00 | Balzan FC | ![]() ![]() | Santa Lucia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Malta | 04-02-2024 15:15 | Gzira United | ![]() ![]() | Balzan FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Malta | 27-01-2024 15:15 | Balzan FC | ![]() ![]() | Hamrun Spartans | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Malta | 07-01-2024 15:15 | Mosta FC | ![]() ![]() | Balzan FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Malta | 16-12-2023 15:15 | Balzan FC | ![]() ![]() | Valletta FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Malta | 02-12-2023 15:15 | Balzan FC | ![]() ![]() | Sirens | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Malta | 25-11-2023 14:30 | Gudja United | ![]() ![]() | Balzan FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Finnish league cup winner | 1 | 22 |
Top scorer | 1 | 19/20 |