STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2016 | RSC Anderlecht U17 | Anderlecht U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | Anderlecht U19 | Jong KV Mechelen | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Jong KV Mechelen | KV Mechelen | - | Ký hợp đồng |
05-01-2020 | KV Mechelen | KSK Heist | - | Cho thuê |
29-06-2020 | KSK Heist | KV Mechelen | - | Kết thúc cho thuê |
14-08-2020 | KV Mechelen | Helmond Sport | - | Cho thuê |
29-06-2021 | Helmond Sport | KV Mechelen | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2021 | KV Mechelen | Helmond Sport | - | Ký hợp đồng |
02-07-2024 | Helmond Sport | Dessel Sport | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng hai Hà Lan | 10-05-2024 18:00 | SC Cambuur Leeuwarden | ![]() ![]() | Helmond Sport | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Hà Lan | 03-05-2024 18:00 | Helmond Sport | ![]() ![]() | FC Eindhoven | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Hà Lan | 29-04-2024 18:00 | Emmen | ![]() ![]() | Helmond Sport | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Hà Lan | 19-04-2024 18:00 | Helmond Sport | ![]() ![]() | Jong Ajax (Youth) | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Hà Lan | 12-04-2024 18:00 | ADO Den Haag | ![]() ![]() | Helmond Sport | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Hà Lan | 29-03-2024 19:00 | Helmond Sport | ![]() ![]() | Willem II | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Hà Lan | 01-03-2024 19:00 | Helmond Sport | ![]() ![]() | VVV Venlo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Hà Lan | 23-12-2023 17:45 | Helmond Sport | ![]() ![]() | Roda JC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Hà Lan | 08-12-2023 19:00 | Helmond Sport | ![]() ![]() | MVV Maastricht | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Hà Lan | 01-12-2023 19:00 | Helmond Sport | ![]() ![]() | ADO Den Haag | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu