STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2014 | SV Horn Youth | AKA St. Pölten U15 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | AKA St. Pölten U15 | AKA St. Pölten U16 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | AKA St. Pölten U16 | SKN St. Polten U18 | - | Ký hợp đồng |
16-07-2019 | SKN St. Polten U18 | FK Austria Vienna Youth | - | Ký hợp đồng |
26-08-2021 | FK Austria Vienna Youth | SKU Amstetten | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | SKU Amstetten | FC Blau Weiss Linz | - | Ký hợp đồng |
31-07-2024 | FC Blau Weiss Linz | LKS Lodz | - | Cho thuê |
29-01-2025 | LKS Lodz | FC Blau Weiss Linz | - | Kết thúc cho thuê |
30-01-2025 | FC Blau Weiss Linz | 1. FC Saarbrücken | - | Cho thuê |
29-06-2025 | 1. FC Saarbrücken | FC Blau Weiss Linz | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 05-04-2025 12:00 | 1. FC Saarbrücken | ![]() ![]() | VfL Osnabrück | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 29-03-2025 13:00 | Hansa Rostock | ![]() ![]() | 1. FC Saarbrücken | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 14-03-2025 18:00 | 1. FC Saarbrücken | ![]() ![]() | VfB Stuttgart II | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 28-02-2025 18:00 | FC Viktoria Köln | ![]() ![]() | 1. FC Saarbrücken | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 22-02-2025 15:30 | 1. FC Saarbrücken | ![]() ![]() | Hannover 96 Am | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 16-02-2025 12:30 | Unterhaching | ![]() ![]() | 1. FC Saarbrücken | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 08-02-2025 13:00 | 1. FC Saarbrücken | ![]() ![]() | SV Waldhof Mannheim | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 01-02-2025 13:00 | FC Ingolstadt | ![]() ![]() | 1. FC Saarbrücken | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Áo | 18-05-2024 15:00 | FC Blau Weiss Linz | ![]() ![]() | Austria Vienna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Áo | 11-05-2024 15:00 | Austria Lustenau | ![]() ![]() | FC Blau Weiss Linz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Top scorer | 1 | 17/18 |