STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2018 | CE Força e Luz | EC Bahia B | - | Cho thuê |
30-12-2018 | EC Bahia B | CE Força e Luz | - | Kết thúc cho thuê |
07-01-2019 | CE Força e Luz | Bahia | - | Ký hợp đồng |
01-10-2020 | Bahia | Centro Sportivo Alagoano | - | Cho thuê |
30-01-2021 | Centro Sportivo Alagoano | Bahia | - | Kết thúc cho thuê |
31-05-2021 | Bahia | Chapecoense SC | - | Cho thuê |
30-12-2021 | Chapecoense SC | Bahia | - | Kết thúc cho thuê |
01-01-2023 | Bahia | Sporting Cristal | - | Ký hợp đồng |
18-07-2024 | Sporting Cristal | Fluminense RJ | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch Campeonato Carioca Brazil | 16-03-2025 19:00 | CR Flamengo | ![]() ![]() | Fluminense RJ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch Campeonato Carioca Brazil | 13-03-2025 00:30 | Fluminense RJ | ![]() ![]() | CR Flamengo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Brasil | 05-03-2025 22:00 | Caxias RS | ![]() ![]() | Fluminense RJ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Campeonato Carioca Brazil | 02-03-2025 21:00 | Fluminense RJ | ![]() ![]() | Volta Redonda | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Brasil | 26-02-2025 22:30 | Ag. Maraba | ![]() ![]() | Fluminense RJ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Campeonato Carioca Brazil | 23-02-2025 21:30 | Fluminense RJ | ![]() ![]() | Bangu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Campeonato Carioca Brazil | 16-02-2025 19:00 | Fluminense RJ | ![]() ![]() | Nova Iguacu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Campeonato Carioca Brazil | 08-02-2025 19:30 | Fluminense RJ | ![]() ![]() | CR Flamengo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Campeonato Carioca Brazil | 03-02-2025 00:00 | Fluminense RJ | ![]() ![]() | Boavista S.C. | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Campeonato Carioca Brazil | 30-01-2025 00:30 | Botafogo RJ | ![]() ![]() | Fluminense RJ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu