STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2010 | Torpedo Kutaisi Academy | Chikhura Sachkhere | - | Ký hợp đồng |
19-01-2015 | Chikhura Sachkhere | Torpedo Kutaisi | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Torpedo Kutaisi | Dinamo Tbilisi | - | Ký hợp đồng |
31-12-2021 | Dinamo Tbilisi | Torpedo Kutaisi | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | FC Shukura Kobuleti | - | - | Giải phóng |
30-06-2023 | Torpedo Kutaisi | FC Shukura Kobuleti | - | Ký hợp đồng |
31-12-2023 | FC Shukura Kobuleti | Gagra Tbilisi | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Georgian champion | 2 | 18/19 16/17 |
Georgian Supercup winner | 2 | 18/19 13/14 |
Georgian cup winner | 1 | 17/18 |