STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2019 | Niendorfer TSV Youth | FC St. Pauli Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2020 | FC St. Pauli Youth | St. PauliU17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | St. PauliU17 | Hamburger SV U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Hamburger SV U19 | Hamburger SV | - | Ký hợp đồng |
26-07-2024 | Hamburger SV | Hannover 96 Am | - | Cho thuê |
02-02-2025 | Hannover 96 Am | Hamburger SV | - | Kết thúc cho thuê |
03-02-2025 | Hamburger SV | Dordrecht | - | Cho thuê |
29-06-2025 | Dordrecht | Hamburger SV | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng hai Hà Lan | 14-03-2025 19:00 | Dordrecht | ![]() ![]() | VVV Venlo | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng hai Hà Lan | 11-03-2025 03:00 | SC Cambuur Leeuwarden | ![]() ![]() | Dordrecht | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Hà Lan | 07-03-2025 19:00 | SC Telstar | ![]() ![]() | Dordrecht | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Hà Lan | 28-02-2025 19:00 | Dordrecht | ![]() ![]() | Emmen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Hà Lan | 24-02-2025 19:00 | Jong PSV Eindhoven (Youth) | ![]() ![]() | Dordrecht | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Hà Lan | 08-02-2025 15:30 | Helmond Sport | ![]() ![]() | Dordrecht | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 02-02-2025 18:30 | Hannover 96 Am | ![]() ![]() | SV Sandhausen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 17-01-2025 18:00 | Hannover 96 Am | ![]() ![]() | Erzgebirge Aue | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 22-12-2024 18:30 | Hansa Rostock | ![]() ![]() | Hannover 96 Am | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 30-11-2024 13:00 | Hannover 96 Am | ![]() ![]() | Borussia Dortmund II | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Top scorer | 2 | 23/24 21/22 |