STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2019 | AltinorduU17 | Altinordu U19 | - | Ký hợp đồng |
22-08-2021 | Altinordu U19 | Nigde Belediyespor | - | Cho thuê |
29-06-2022 | Nigde Belediyespor | Altinordu U19 | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2022 | Altinordu U19 | Altinordu | - | Ký hợp đồng |
27-07-2022 | Altinordu | Gumushanespor | - | Cho thuê |
29-06-2023 | Gumushanespor | Altinordu | - | Kết thúc cho thuê |
04-09-2023 | Altinordu | Fatsa Belediyespor | - | Cho thuê |
29-06-2024 | Fatsa Belediyespor | Altinordu | - | Kết thúc cho thuê |
19-07-2024 | Altinordu | Muglaspor | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 02-03-2024 11:00 | Fatsa Belediyespor | ![]() ![]() | Erbaaspor S | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 25-02-2024 10:00 | Tepecik Bld | ![]() ![]() | Fatsa Belediyespor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 18-02-2024 11:00 | Fatsa Belediyespor | ![]() ![]() | Viven Bornova | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 04-02-2024 11:00 | Sivas Dort Eylul Belediyespor | ![]() ![]() | Fatsa Belediyespor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 28-01-2024 11:00 | Fatsa Belediyespor | ![]() ![]() | Osmaniyespor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 20-12-2023 11:00 | Bayburt Ozel Idare | ![]() ![]() | Fatsa Belediyespor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 03-12-2023 10:00 | Silivrispor | ![]() ![]() | Fatsa Belediyespor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 22-10-2023 11:30 | Erbaaspor S | ![]() ![]() | Fatsa Belediyespor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 17-09-2023 13:00 | Osmaniyespor | ![]() ![]() | Fatsa Belediyespor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 09-09-2023 12:30 | Fatsa Belediyespor | ![]() ![]() | Karaköprü Belediyesi Spor Kulübü | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu