STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2018 | Paide Linnameeskond Youth | Paide Linnameeskond U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2020 | Paide Linnameeskond U17 | Paide Linnameeskond U21 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2020 | Paide Linnameeskond U21 | Paide Linnameeskond | - | Ký hợp đồng |
31-12-2021 | Paide Linnameeskond | Paide Linnameeskond U21 | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng Hai Estonia | 01-10-2023 09:30 | Paide Linnameeskond B | ![]() ![]() | Kohtla Jarve JK Jarve | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Estonia | 28-09-2023 14:00 | Elva | ![]() ![]() | Paide Linnameeskond B | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Estonia | 20-08-2023 09:30 | Viimsi MRJK | ![]() ![]() | Paide Linnameeskond B | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Estonia | 05-08-2023 12:00 | Kohtla Jarve JK Jarve | ![]() ![]() | Paide Linnameeskond B | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu