Hiệu suất cầu thủ
position
Trận đấu
Số trận đấu
-
Số phút thi đấu
-
Tham gia từ đầu trận
-
Số lần ra sân
-
position
Tấn công
Bàn thắng
-
Cú sút
-
Số lần đá phạt
-
Sút phạt đền
-
position
Đường chuyền
Kiến tạo
-
Đường chuyền
-
Đường chuyền quan trọng
-
Tạt bóng
-
Bóng dài
-
position
Phòng thủ
Tranh chấp tay đôi
-
Cản phá cú sút
-
Tắc bóng
-
Phạm lỗi
-
Cứu thua
-
position
Thẻ
Số thẻ vàng
-
Thẻ vàng thành thẻ đỏ
-
Số thẻ đỏ
-
position
Khác
Việt vị
-
73e9c86fab544b020409464218aafc0b.webp
Cầu thủ:
Rikito Sugiura
Quốc tịch:
Nhật Bản
4dbed2e657457884e67137d3514119b3.webp
Cân nặng:
74 Kg
Chiều cao:
182 cm
Tuổi:
23  (2002-10-22)
Vị trí:
Tiền đạo
Giá trị:
-
Hiệu suất cầu thủ:
F
Điểm mạnh
N/A
Điểm yếu
N/A
Đang thuộc biên chế
STTĐang thuộc biên chếVị trí
1Tiền đạo
Thống kê (chuyển nhượng)
Thời gian chuyển nhượngĐến từSangPhí chuyển nhượngLoại chuyển nhượng
31-01-2021Kokoku High SchoolZweigen Kanazawa FC-Ký hợp đồng
04-08-2022Zweigen Kanazawa FCOcocias Kyoto AC-Cho thuê
30-01-2023Ococias Kyoto ACZweigen Kanazawa FC-Kết thúc cho thuê
31-01-2023Zweigen Kanazawa FCTegevajaro Miyazaki-Cho thuê
30-01-2024Tegevajaro MiyazakiZweigen Kanazawa FC-Kết thúc cho thuê
31-01-2024Zweigen Kanazawa FCFukuyama City FC-Ký hợp đồng
Số liệu thống kê 2 năm gần đây
Giải đấuNgàyĐội nhàTỷ sốĐội kháchBàn thắngKiến tạoSút phạt đềnSố thẻ vàngSố thẻ đỏ
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản17-09-2023 09:00Tegevajaro Miyazaki
team-home
0-1
team-away
Matsumoto Yamaga FC00000
Emperors Cup07-06-2023 10:00Sagan Tosu
team-home
5-1
team-away
Tegevajaro Miyazaki00000
Danh hiệu
Liên đoànSố lần đoạt vô địchMùa/năm đoạt giải nhất
nodata pic

Chưa có dữ liệu

Hồ sơ cầu thủ Rikito Sugiura - Kèo nhà cái

Hot Leagues