STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2014 | Free player | Stella Club d'Adjamé | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Stella Club d'Adjamé | FC San Pedro | - | Ký hợp đồng |
13-11-2020 | FC San Pedro | U.S.Monastir | - | Cho thuê |
30-06-2022 | U.S.Monastir | FC San Pedro | - | Kết thúc cho thuê |
26-08-2022 | FC San Pedro | Raja Club Athletic | 0.047M € | Chuyển nhượng tự do |
30-01-2024 | Raja Club Athletic | Esperance Sportive de Tunis | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CAF Champions League | 18-01-2025 19:00 | Esperance Sportive de Tunis | ![]() ![]() | Sagrada Esperanca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
CAF Champions League | 12-01-2025 16:00 | Djoliba | ![]() ![]() | Esperance Sportive de Tunis | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
CAF Champions League | 05-01-2025 16:00 | Pyramids FC | ![]() ![]() | Esperance Sportive de Tunis | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
CAF Champions League | 14-12-2024 19:00 | Esperance Sportive de Tunis | ![]() ![]() | Pyramids FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
CAF Champions League | 06-12-2024 16:00 | Sagrada Esperanca | ![]() ![]() | Esperance Sportive de Tunis | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
CAF Champions League | 26-11-2024 19:00 | Esperance Sportive de Tunis | ![]() ![]() | Djoliba | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Quốc gia Châu Phi | 17-11-2024 16:00 | Togo | ![]() ![]() | Equatorial Guinea | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Quốc gia Châu Phi | 13-11-2024 16:00 | Liberia | ![]() ![]() | Togo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Quốc gia Châu Phi | 14-10-2024 16:00 | Togo | ![]() ![]() | Algeria | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Quốc gia Châu Phi | 10-10-2024 19:00 | Algeria | ![]() ![]() | Togo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Moroccan champion | 1 | 23/24 |
Tunisian Champion | 1 | 23/24 |
Tunisian Super Cup Winner | 1 | 21 |