STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
21-08-2013 | Sunshine Stars | Caykur Rizespor | 0.5M € | Chuyển nhượng tự do |
20-07-2017 | Caykur Rizespor | Al-Ahli SFC | - | Ký hợp đồng |
31-01-2018 | Al-Ahli SFC | Free player | - | Giải phóng |
09-09-2018 | Free player | HNK Gorica | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | HNK Gorica | Free player | - | Giải phóng |
09-01-2020 | Free player | Dinamo Batumi | - | Ký hợp đồng |
31-12-2020 | Dinamo Batumi | Free player | - | Giải phóng |
14-02-2024 | Free player | Sunshine Stars | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
World Cup participant | 1 | 14 |
Africa Cup winner | 1 | 13 |
Confederations Cup participant | 1 | 13 |
Africa Cup participant | 1 | 13 |