STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2010 | KSC Lokeren U17 | Club Bruges U19 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2011 | Club Bruges U19 | Club Brugge | - | Ký hợp đồng |
30-01-2013 | Club Brugge | CF Os Belenenses | - | Cho thuê |
29-06-2013 | CF Os Belenenses | Club Brugge | - | Kết thúc cho thuê |
26-07-2013 | Club Brugge | Excelsior SBV | - | Ký hợp đồng |
31-08-2015 | Excelsior SBV | Leeds United | 0.675M € | Chuyển nhượng tự do |
10-08-2016 | Leeds United | Charlton Athletic | - | Cho thuê |
30-05-2017 | Charlton Athletic | Leeds United | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2017 | Leeds United | Sint-Truidense | - | Ký hợp đồng |
30-06-2020 | Sint-Truidense | KAA Gent | 0.6M € | Chuyển nhượng tự do |
22-01-2021 | KAA Gent | RC Sporting Charleroi | - | Cho thuê |
29-06-2021 | RC Sporting Charleroi | KAA Gent | - | Kết thúc cho thuê |
27-01-2022 | KAA Gent | Fortuna Sittard | - | Cho thuê |
29-06-2022 | Fortuna Sittard | KAA Gent | - | Kết thúc cho thuê |
15-08-2022 | KAA Gent | Hapoel Jerusalem | - | Cho thuê |
29-06-2023 | Hapoel Jerusalem | KAA Gent | - | Kết thúc cho thuê |
09-07-2023 | KAA Gent | - | - | Ký hợp đồng |
19-09-2023 | KAA Gent | Ashdod MS | - | Ký hợp đồng |
24-07-2024 | Ashdod MS | Ironi Tiberias | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải ngoại hạng Israel | 06-04-2025 17:00 | Ironi Tiberias | ![]() ![]() | Ashdod MS | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 29-03-2025 17:00 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | ![]() ![]() | Ironi Tiberias | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 15-03-2025 16:30 | Ironi Tiberias | ![]() ![]() | Hapoel Hadera | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 08-03-2025 13:00 | Maccabi Netanya | ![]() ![]() | Ironi Tiberias | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 01-03-2025 18:00 | Ironi Tiberias | ![]() ![]() | Maccabi Bnei Reineh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 22-02-2025 16:30 | Ironi Tiberias | ![]() ![]() | Ashdod MS | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 15-02-2025 13:00 | Hapoel Beer Sheva | ![]() ![]() | Ironi Tiberias | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 08-02-2025 16:00 | Ironi Tiberias | ![]() ![]() | Maccabi Petah Tikva FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 01-02-2025 15:30 | Hapoel Jerusalem | ![]() ![]() | Ironi Tiberias | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 25-01-2025 15:30 | Ironi Tiberias | ![]() ![]() | Hapoel Haifa | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Europa League participant | 1 | 20/21 |
Africa Cup participant | 1 | 17 |
Promotion to 1st league | 1 | 13/14 |