STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2015 | SpVgg Greuther Fürth Youth | SpVgg Greuther Fürth U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | SpVgg Greuther Fürth U17 | Greuther Furth U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Greuther Furth U19 | SV Schalding Heining | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | SV Schalding Heining | DJK Vilzing | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | DJK Vilzing | SpVgg Oberfranken Bayreuth | - | Ký hợp đồng |
18-01-2023 | DJK Vilzing | ASV Cham | - | Chuyển nhượng tự do |
18-01-2023 | SpVgg Oberfranken Bayreuth | DJK Vilzing | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | DJK Vilzing | ASV Cham | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá khu vực Đức | 08-03-2024 18:00 | Bayern Munchen (Youth) | ![]() ![]() | DJK Vilzing | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá khu vực Đức | 23-09-2023 12:00 | DJK Vilzing | ![]() ![]() | Viktoria Aschaffenburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá khu vực Đức | 01-09-2023 17:00 | FV Illertissen | ![]() ![]() | DJK Vilzing | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá khu vực Đức | 29-08-2023 16:00 | DJK Vilzing | ![]() ![]() | Bayern Munchen (Youth) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá khu vực Đức | 25-08-2023 17:00 | FC Augsburg II | ![]() ![]() | DJK Vilzing | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá khu vực Đức | 18-08-2023 16:15 | DJK Vilzing | ![]() ![]() | FC Memmingen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá khu vực Đức | 05-08-2023 14:00 | SV Schalding Heining | ![]() ![]() | DJK Vilzing | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu