STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2018 | R.Ilves U19 | Ilves Tampere II | - | Ký hợp đồng |
31-08-2020 | Ilves Tampere II | Ilves Tampere | - | Ký hợp đồng |
22-01-2022 | Ilves Tampere | Doxa Dramas | - | Ký hợp đồng |
11-07-2022 | Doxa Dramas | NSI Runavik | - | Ký hợp đồng |
31-12-2022 | NSI Runavik | Free player | - | Giải phóng |
04-04-2023 | Free player | KTP Kotka | - | Ký hợp đồng |
14-03-2024 | KTP Kotka | JaPS | - | Ký hợp đồng |
31-12-2024 | JaPS | Free player | - | Giải phóng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Phần Lan | 29-09-2023 15:00 | AC Oulu | ![]() ![]() | KTP Kotka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Phần Lan | 15-08-2023 15:00 | SJK Seinajoen | ![]() ![]() | KTP Kotka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Phần Lan | 07-06-2023 15:00 | Inter Turku | ![]() ![]() | KTP Kotka | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu