STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2015 | Free player | NSI Runavik II | - | Ký hợp đồng |
31-12-2020 | NSI Runavik II | NSI Runavik | - | Ký hợp đồng |
11-07-2024 | NSI Runavik | Skala Itrottarfelag | - | Ký hợp đồng |
15-01-2025 | Skala Itrottarfelag | IF Fuglafjordur | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu