STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2011 | SL Benfica Youth | SL Benfica U15 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | SL Benfica U15 | Benfica Sad U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | Benfica Sad U17 | Casa Pia AC U19 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2015 | Casa Pia AC U19 | Vitoria SC Guimaraes U19 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2016 | Vitoria SC Guimaraes U19 | FC Paços de Ferreira U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | FC Paços de Ferreira U19 | FC Paços de Ferreira B | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | FC Paços de Ferreira B | AR São Martinho | - | Ký hợp đồng |
27-08-2019 | AR São Martinho | Famalicao U23 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2020 | Famalicao U23 | SC Olhanense | - | Cho thuê |
29-06-2021 | SC Olhanense | Famalicao U23 | - | Kết thúc cho thuê |
08-08-2021 | Famalicao U23 | FC Felgueiras 1932 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | FC Felgueiras 1932 | Cherno More Varna | - | Ký hợp đồng |
31-12-2022 | Cherno More Varna | Akritas Chlorakas | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Akritas Chlorakas | FK Auda Riga | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Cao cấp Latvia | 09-04-2025 15:00 | FK Auda Riga | ![]() ![]() | FK Liepaja | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Cao cấp Latvia | 04-04-2025 15:00 | BFC Daugavpils | ![]() ![]() | FK Auda Riga | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Cao cấp Latvia | 30-03-2025 14:00 | FK Auda Riga | ![]() ![]() | Jelgava | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Cao cấp Latvia | 16-03-2025 15:00 | FK Auda Riga | ![]() ![]() | Super Nova | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Cao cấp Latvia | 11-03-2025 01:00 | Riga FC | ![]() ![]() | FK Auda Riga | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Cao cấp Latvia | 05-03-2025 16:00 | FK Auda Riga | ![]() ![]() | Rigas Futbola Skola | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Cao cấp Latvia | 09-11-2024 11:00 | FK Auda Riga | ![]() ![]() | Metta/LU Riga | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Cao cấp Latvia | 03-11-2024 11:00 | Tukums-2000 | ![]() ![]() | FK Auda Riga | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Cao cấp Latvia | 21-10-2024 15:00 | FK Auda Riga | ![]() ![]() | Jelgava | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Cao cấp Latvia | 17-10-2024 15:00 | Rigas Futbola Skola | ![]() ![]() | FK Auda Riga | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu