STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-07-2020 | Maccabi Petah Tikva Asis Dabid U19 | Maccabi Petah Tikva FC | - | Ký hợp đồng |
01-07-2021 | Maccabi Petah Tikva FC | Hapoel Rishon Lezion | - | Cho thuê |
29-06-2023 | Hapoel Rishon Lezion | Maccabi Petah Tikva FC | - | Kết thúc cho thuê |
29-08-2023 | Maccabi Petah Tikva FC | Shimshon Tel Aviv | - | Cho thuê |
04-02-2024 | Shimshon Tel Aviv | Maccabi Petah Tikva FC | - | Kết thúc cho thuê |
05-02-2024 | Maccabi Petah Tikva FC | Hapoel Kfar Saba | - | Cho thuê |
29-06-2024 | Hapoel Kfar Saba | Maccabi Petah Tikva FC | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2024 | Maccabi Petah Tikva FC | Hapoel Raanana | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu