STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2014 | Santos FC U20 | Santos | - | Ký hợp đồng |
30-07-2017 | Santos | LOSC Lille | 14M € | Chuyển nhượng tự do |
21-01-2020 | LOSC Lille | CR Flamengo | - | Cho thuê |
30-12-2021 | CR Flamengo | LOSC Lille | - | Kết thúc cho thuê |
11-01-2022 | LOSC Lille | CR Flamengo | 4M € | Chuyển nhượng tự do |
06-03-2024 | CR Flamengo | Internacional RS | - | Cho thuê |
30-06-2024 | Internacional RS | CR Flamengo | - | Kết thúc cho thuê |
09-07-2024 | CR Flamengo | Internacional RS | 4M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Vô địch các Câu lạc bộ Nam Mỹ | 03-04-2025 22:00 | Bahia | ![]() ![]() | Internacional RS | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 30-03-2025 00:00 | CR Flamengo | ![]() ![]() | Internacional RS | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Campeonato Gaucho của Brasil | 16-03-2025 19:00 | Internacional RS | ![]() ![]() | Gremio (RS) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Campeonato Gaucho của Brasil | 15-02-2025 19:50 | Internacional RS | ![]() ![]() | Monsoon FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Campeonato Gaucho của Brasil | 09-02-2025 00:00 | Gremio (RS) | ![]() ![]() | Internacional RS | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Campeonato Gaucho của Brasil | 05-02-2025 23:00 | Internacional RS | ![]() ![]() | Brasil de Pelotas | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Campeonato Gaucho của Brasil | 02-02-2025 23:30 | Internacional RS | ![]() ![]() | Avenida RS | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Campeonato Gaucho của Brasil | 29-01-2025 00:30 | Esporte Clube São José Porto Alegre | ![]() ![]() | Internacional RS | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Campeonato Gaucho của Brasil | 25-01-2025 19:30 | Internacional RS | ![]() ![]() | Juventude | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Campeonato Gaucho của Brasil | 22-01-2025 22:00 | Guarany de Bage | ![]() ![]() | Internacional RS | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
FIFA Club World Cup participant | 1 | 23 |
Brazilian cup winner | 1 | 22 |
Copa Libertadores winner | 1 | 21/22 |
Brazilian champion | 1 | 20 |
Winner Supercopa do Brasil | 1 | 20 |
Recopa Sudamericana winner | 1 | 19/20 |
Champions League participant | 1 | 19/20 |
Olympics participant | 1 | 16 |
Olympic champion | 1 | 16 |
Under-17 World Cup participant | 2 | 14 13 |