STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2016 | Asokwa Deportivo FC | NK Olimpija Ljubljana | - | Cho thuê |
29-06-2017 | NK Olimpija Ljubljana | Asokwa Deportivo FC | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2017 | Asokwa Deportivo FC | NK Olimpija Ljubljana | 0.15M € | Chuyển nhượng tự do |
30-08-2018 | NK Olimpija Ljubljana | 1. FSV Mainz 05 | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2019 | 1. FSV Mainz 05 | FC Utrecht | - | Cho thuê |
29-06-2020 | FC Utrecht | 1. FSV Mainz 05 | - | Kết thúc cho thuê |
03-01-2021 | 1. FSV Mainz 05 | FC Twente Enschede | - | Cho thuê |
29-06-2021 | FC Twente Enschede | 1. FSV Mainz 05 | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2021 | 1. FSV Mainz 05 | Rijeka | - | Cho thuê |
29-06-2022 | Rijeka | 1. FSV Mainz 05 | - | Kết thúc cho thuê |
30-08-2022 | 1. FSV Mainz 05 | Free player | - | Giải phóng |
18-09-2022 | Free player | Aves | - | Ký hợp đồng |
07-02-2024 | Aves | Sepahan | - | Cho thuê |
29-06-2024 | Sepahan | Aves | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2024 | Aves | Free player | - | Giải phóng |
13-02-2025 | Free player | Jedinstvo UB | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Serbia | 06-04-2025 18:00 | Jedinstvo UB | ![]() ![]() | FK Napredak Krusevac | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 30-03-2025 13:00 | OFK Beograd | ![]() ![]() | Jedinstvo UB | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 14-03-2025 18:00 | Jedinstvo UB | ![]() ![]() | Radnicki 1923 Kragujevac | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 09-03-2025 16:00 | Vojvodina Novi Sad | ![]() ![]() | Jedinstvo UB | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 03-03-2025 13:00 | Jedinstvo UB | ![]() ![]() | Backa Topola | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 26-02-2025 12:00 | FK Spartak Zlatibor Voda | ![]() ![]() | Jedinstvo UB | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 23-02-2025 19:00 | Jedinstvo UB | ![]() ![]() | FK Čukarički | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 16-02-2025 12:55 | Radnicki Nis | ![]() ![]() | Jedinstvo UB | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Champions League | 22-02-2024 18:00 | Al Hilal | ![]() ![]() | Sepahan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Champions League | 15-02-2024 16:00 | Sepahan | ![]() ![]() | Al Hilal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Iranian cup winner | 1 | 23/24 |
AFC Champions League participant | 1 | 23/24 |
Slovenian cup winner | 1 | 18 |
Slovenian champion | 1 | 17/18 |