STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2014 | CD Arabe Unido | CA Independente | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | CA Independente | CD Universitario | - | Ký hợp đồng |
31-12-2015 | CD Universitario | CD Arabe Unido | - | Ký hợp đồng |
22-01-2017 | CD Arabe Unido | Envigado FC | - | Ký hợp đồng |
31-12-2017 | Envigado FC | CD Arabe Unido | Unknown | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | CD Arabe Unido | America de Cali | - | Cho thuê |
30-12-2018 | America de Cali | CD Arabe Unido | - | Kết thúc cho thuê |
26-01-2020 | CD Arabe Unido | Aragua FC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2020 | Aragua FC | CD Arabe Unido | - | Ký hợp đồng |
07-02-2021 | CD Arabe Unido | Antigua GFC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | Free player | CD Universitario | - | Ký hợp đồng |
12-03-2022 | CD Universitario | Atlético Santo Domingo | - | Ký hợp đồng |
06-07-2022 | Atlético Santo Domingo | CD Universitario | - | Ký hợp đồng |
07-01-2023 | CD Universitario | AD Nueve de Octubre | - | Ký hợp đồng |
31-12-2023 | AD Nueve de Octubre | Los Chankas | - | Ký hợp đồng |
12-05-2024 | Los Chankas | Free player | - | Giải phóng |
15-07-2024 | Free player | CD Universitario | - | Ký hợp đồng |
31-12-2024 | CD Universitario | Sporting San Miguelito | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Top scorer | 1 | 21/22 |
CONCACAF Champions League participant | 2 | 16/17 13/14 |
Panamanian Champion Apertura | 1 | 15/16 |