STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2013 | FC Memmingen Youth | SpVgg Greuther Fürth Youth | - | Ký hợp đồng |
31-12-2013 | SpVgg Greuther Fürth Youth | Greuther Furth U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | Greuther Furth U17 | Greuther Furth U19 | - | Ký hợp đồng |
31-01-2017 | Greuther Furth U19 | SpVgg Greuther Fürth | - | Ký hợp đồng |
30-01-2019 | SpVgg Greuther Fürth | Wurzburger Kickers | - | Cho thuê |
04-07-2020 | Wurzburger Kickers | SpVgg Greuther Fürth | - | Kết thúc cho thuê |
14-07-2020 | SpVgg Greuther Fürth | Wurzburger Kickers | 0.05M € | Chuyển nhượng tự do |
18-07-2021 | Wurzburger Kickers | FC Viktoria Köln | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | FC Viktoria Köln | 1. FC Saarbrücken | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 08-04-2025 17:00 | 1. FC Saarbrücken | ![]() ![]() | Erzgebirge Aue | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 05-04-2025 12:00 | 1. FC Saarbrücken | ![]() ![]() | VfL Osnabrück | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 29-03-2025 13:00 | Hansa Rostock | ![]() ![]() | 1. FC Saarbrücken | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 14-03-2025 18:00 | 1. FC Saarbrücken | ![]() ![]() | VfB Stuttgart II | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 11-03-2025 18:00 | Arminia Bielefeld | ![]() ![]() | 1. FC Saarbrücken | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 08-03-2025 13:00 | 1. FC Saarbrücken | ![]() ![]() | Energie Cottbus | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 28-02-2025 18:00 | FC Viktoria Köln | ![]() ![]() | 1. FC Saarbrücken | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 22-02-2025 15:30 | 1. FC Saarbrücken | ![]() ![]() | Hannover 96 Am | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 16-02-2025 12:30 | Unterhaching | ![]() ![]() | 1. FC Saarbrücken | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 08-02-2025 13:00 | 1. FC Saarbrücken | ![]() ![]() | SV Waldhof Mannheim | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Landespokal Saarland Winner | 1 | 23/24 |
Middle Rhine Cup winner | 2 | 22/23 21/22 |
Landespokal Bayern Winner | 1 | 18/19 |