STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2016 | Fluminense U20 | Fluminense RJ | - | Ký hợp đồng |
05-01-2018 | Fluminense RJ | Sporting CP | 7M € | Chuyển nhượng tự do |
05-10-2020 | Sporting CP | Zenit St. Petersburg | 20M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2025 | Zenit St. Petersburg | Botafogo RJ | 20M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Bóng đá Ngoại hạng Nga | 05-04-2025 14:30 | Lokomotiv Moscow | ![]() ![]() | Zenit St. Petersburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Ngoại hạng Nga | 30-03-2025 16:30 | Zenit St. Petersburg | ![]() ![]() | Rubin Kazan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Ngoại hạng Nga | 08-03-2025 11:30 | Fakel Voronezh | ![]() ![]() | Zenit St. Petersburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Giải Bóng đá Ngoại hạng Nga | 07-12-2024 13:30 | Zenit St. Petersburg | ![]() ![]() | Akron Togliatti | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Bóng đá Ngoại hạng Nga | 01-12-2024 13:30 | Zenit St. Petersburg | ![]() ![]() | Krylya Sovetov | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Ngoại hạng Nga | 02-11-2024 15:00 | Zenit St. Petersburg | ![]() ![]() | FK Makhachkala | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Ngoại hạng Nga | 27-10-2024 16:30 | Zenit St. Petersburg | ![]() ![]() | Lokomotiv Moscow | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Bóng đá Ngoại hạng Nga | 18-10-2024 15:00 | Akron Togliatti | ![]() ![]() | Zenit St. Petersburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Ngoại hạng Nga | 05-10-2024 13:30 | Zenit St. Petersburg | ![]() ![]() | Gazovik Orenburg | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
cúp Nga | 02-10-2024 18:15 | Zenit St. Petersburg | ![]() ![]() | Akron Togliatti | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Russian Super Cup winner | 3 | 24/25 22/23 21/22 |
Russian champion | 4 | 24 23 22 21 |
Russian cup winner | 1 | 24 |
Champions League participant | 2 | 21/22 20/21 |
Europa League participant | 3 | 21/22 19/20 18/19 |
Portuguese champion | 1 | 20/21 |
Portuguese cup winner | 1 | 19 |
Portuguese league cup winner | 1 | 18/19 |