STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2015 | Reading U18 | Reading U23 | - | Ký hợp đồng |
15-10-2015 | Reading U23 | Hemel Hempstead Town | - | Cho thuê |
15-11-2015 | Hemel Hempstead Town | Reading U23 | - | Kết thúc cho thuê |
31-07-2016 | Reading U23 | Crystal Palace U23 | - | Ký hợp đồng |
30-01-2017 | Crystal Palace U23 | Accrington Stanley | - | Cho thuê |
30-05-2017 | Accrington Stanley | Crystal Palace U23 | - | Kết thúc cho thuê |
11-01-2018 | Crystal Palace U23 | Notts County | - | Ký hợp đồng |
31-07-2019 | Notts County | Stevenage Borough | - | Ký hợp đồng |
21-02-2020 | Stevenage Borough | Dartford | - | Ký hợp đồng |
20-01-2022 | Dartford | Southend United | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng 5 Anh | 12-04-2025 14:00 | Southend United | ![]() ![]() | Solihull Moors | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 5 Anh | 05-04-2025 14:00 | Sutton United | ![]() ![]() | Southend United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 5 Anh | 29-03-2025 17:30 | Southend United | ![]() ![]() | Oldham Athletic | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 5 Anh | 25-03-2025 19:45 | Boston United | ![]() ![]() | Southend United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 5 Anh | 22-03-2025 15:00 | Eastleigh | ![]() ![]() | Southend United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 5 Anh | 15-03-2025 15:00 | Forest Green Rovers | ![]() ![]() | Southend United | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng 5 Anh | 08-03-2025 15:00 | Southend United | ![]() ![]() | Altrincham | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 5 Anh | 18-02-2025 20:00 | Southend United | ![]() ![]() | Aldershot Town | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 5 Anh | 15-02-2025 15:00 | Southend United | ![]() ![]() | Rochdale | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 5 Anh | 11-02-2025 19:45 | Southend United | ![]() ![]() | Halifax Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu