STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
20-07-2016 | WAFA | FC Liefering | - | Ký hợp đồng |
20-01-2019 | FC Liefering | Sturm Graz | - | Cho thuê |
29-06-2019 | Sturm Graz | FC Liefering | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2019 | FC Liefering | Red Bull Salzburg | - | Ký hợp đồng |
28-08-2019 | Red Bull Salzburg | Zulte-Waregem | - | Cho thuê |
29-06-2020 | Zulte-Waregem | Red Bull Salzburg | - | Kết thúc cho thuê |
30-08-2020 | Red Bull Salzburg | Vitoria Guimaraes | - | Cho thuê |
29-06-2021 | Vitoria Guimaraes | Red Bull Salzburg | - | Kết thúc cho thuê |
02-08-2021 | Red Bull Salzburg | Bordeaux | - | Cho thuê |
29-06-2022 | Bordeaux | Red Bull Salzburg | - | Kết thúc cho thuê |
12-08-2022 | Red Bull Salzburg | AJ Auxerre | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Pháp | 20-04-2025 13:00 | LOSC Lille | ![]() ![]() | AJ Auxerre | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 13-04-2025 18:45 | AJ Auxerre | ![]() ![]() | Lyon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 06-04-2025 15:15 | Stade Rennais FC | ![]() ![]() | AJ Auxerre | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 30-03-2025 15:15 | AJ Auxerre | ![]() ![]() | Montpellier Hérault SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 24-03-2025 19:00 | Madagascar | ![]() ![]() | Ghana | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 21-03-2025 19:00 | Ghana | ![]() ![]() | Chad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 14-03-2025 19:45 | OGC Nice | ![]() ![]() | AJ Auxerre | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 09-03-2025 16:15 | Stade DE Reims | ![]() ![]() | AJ Auxerre | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 02-03-2025 16:15 | AJ Auxerre | ![]() ![]() | RC Strasbourg Alsace | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 22-02-2025 20:05 | AJ Auxerre | ![]() ![]() | Marseille | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Africa Cup participant | 2 | 24 22 |
World Cup participant | 1 | 22 |
UEFA Youth League Winner | 1 | 16/17 |